Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inntak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
inntak
inntaket
Số nhiều
inntak
inntaka
,
inntakene
inntak
gđ
Sự
nhận
vào,
thu nhận
.
forretningens
inntak
av varer
Inntaket
av flyktninger har økt i det siste.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
inntakskost
gđ
:
Giá
vốn
(giá mua vào và tiền chuyên chở).
Tham khảo
sửa
"
inntak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)