innse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innse |
Hiện tại chỉ ngôi | innser |
Quá khứ | innså |
Động tính từ quá khứ | innsett |
Động tính từ hiện tại | — |
innse
- Thấu hiểu, nhận biết, nhận thấy, thấy rõ.
- Jeg innser at jeg har tatt feil
- Jeg kan ikke innse at det er noe galt i å være optimist.
- å innse nødvendigheten av noe
Tham khảo
sửa- "innse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)