Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innrede
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å innrede
Hiện tại chỉ ngôi
innreder
Quá khứ
innreda
,
innredet
Động tính từ quá khứ
innreda
,
innredet
Động tính từ hiện tại
—
innrede
Bày biện
,
bố trí
,
sắp
đặt.
Huset skal
innrede
s til kontorer.
å innrede
et værelse/hus
Phương ngữ khác
sửa
innreie
Tham khảo
sửa
"
innrede
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)