Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnɑː.mə.nət/

Tính từ

sửa

innominate /ɪ.ˈnɑː.mə.nət/

  1. Không tên, vô danh.

Tham khảo

sửa