Tiếng Na Uy

sửa

Giới từ

sửa

innimellom

  1. Ở giữa, ở trong số.
    Han stod skjult innimellom trærne.
  2. Đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng.
    Innimellom var han nokså slem.

Tham khảo

sửa