innhente
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innhente |
Hiện tại chỉ ngôi | innhenter |
Quá khứ | innhenta, innhentet |
Động tính từ quá khứ | innhenta, innhentet |
Động tính từ hiện tại | — |
innhente
- Kiếm, thu nhặt, thu nhập, thu góp, lượm lặt.
- Byggherren innhentet anbud fra en rørlegger.
- å innhente opplysninger/tillatelse
- Bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp.
- Biltyvene ble innhentet av politiet.
- Toget klarte å innhente forsinkelsen.
- å innhente det forsømte ved å arbeide overtid
Tham khảo
sửa- "innhente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)