inndele
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inndele |
Hiện tại chỉ ngôi | inndeler |
Quá khứ | inndelte |
Động tính từ quá khứ | inndelt |
Động tính từ hiện tại | — |
inndele
- Chia, phân chia, ngăn ra, phân hạng, xếp loại.
- Klassen ble inndelt i fire grupper.
- Norge er inndelt i fylker.
Tham khảo
sửa- "inndele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)