Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.la.sa.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

inlassablement /ɛ̃.la.sa.blə.mɑ̃/

  1. Không mệt mỏi, dẻo dai.
    Travailler inlassablement — lao động không mệt mỏi

Tham khảo

sửa