Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌlæn.dɜː/

Danh từ

sửa

inlander /ˈɪn.ˌlæn.dɜː/

  1. Dân vùng nội địa.

Tham khảo

sửa