Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪŋ.ki/

Tính từ

sửa

inky /ˈɪŋ.ki/

  1. Đen như mực.
  2. Vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực.
  3. Thuộc mực.
  4. Bằng mực (viết, vẽ... ).

Tham khảo

sửa