Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ʒy.ʁje/

Ngoại động từ sửa

injurier ngoại động từ /ɛ̃.ʒy.ʁje/

  1. Chửi rủa, lăng nhục.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa