Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ʒwabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
Giống cái injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/

injouable /ɛ̃.ʒwabl/

  1. Không diễn xuất được.
    Pièce injouable — vở kịch không diễn xuất được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa