Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
injouable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ʒwabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
Giống cái
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
injouable
/ɛ̃.ʒwabl/
Không
diễn xuất
được
.
Pièce
injouable
— vở kịch không diễn xuất được
Trái nghĩa
sửa
Jouable
Tham khảo
sửa
"
injouable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)