injecter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ʒɛk.te/
Ngoại động từ
sửainjecter ngoại động từ /ɛ̃.ʒɛk.te/
- Tiêm, thụt, phụt.
- Injecter du sérum dans les veines — tiêm huyết thanh vào tĩnh mạch
- Injecter de l’eau dans l’oreille — thụt nước vào tai
- Injecter du ciment dans un ouvrage — phụt xi măng vào một công trình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "injecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)