prélever
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁel.ve/
Ngoại động từ
sửaprélever ngoại động từ /pʁel.ve/
- Trích, lấy (ra).
- Prélever une somme — trích một món tiền
- Prélever du sang — (y học) lấy máu
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thu.
- Prélever un impôt — thu thuế
Tham khảo
sửa- "prélever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)