initié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ni.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | initiée /i.ni.sje/ |
initiées /i.ni.sje/ |
Số nhiều | initiée /i.ni.sje/ |
initiées /i.ni.sje/ |
initié /i.ni.sje/
- Nguời am hiểu, người nắm được.
- Les initiés aux secrets de l’art — những người nắm được bí quyết của nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "initié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)