Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inhospitableness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˌhɑː.ˈspɪ.tə.bəl.nəs/
Danh từ
sửa
inhospitableness
/ˌɪn.ˌhɑː.ˈspɪ.tə.bəl.nəs/
Tính
không
mến
khách
.
Tính
không ở được,
tính
không
trú ngụ
được (khí hậu, vùng... ).
Tham khảo
sửa
"
inhospitableness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)