Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inharmonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/
Tính từ
sửa
inharmonic
/ˌɪn.ˌhɑːr.ˈmɑː.nɪk/
Không
hài hoà
.
(
Âm nhạc
)
Không
hoà âm
.
(
Toán học
)
Không
điều
hoà
.
Tham khảo
sửa
"
inharmonic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)