Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.hə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

inhalation /ˌɪn.hə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự hít vào.
  2. Sự xông.
  3. Thuốc xông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inhalation
/i.na.la.sjɔ̃/
inhalations
/i.na.la.sjɔ̃/

inhalation gc /i.na.la.sjɔ̃/

  1. Sự xông, sự hít.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa