Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.la.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhalateur
/i.na.la.tœʁ/
inhalateurs
/i.na.la.tœʁ/
Giống cái inhalateur
/i.na.la.tœʁ/
inhalateurs
/i.na.la.tœʁ/

inhalateur /i.na.la.tœʁ/

  1. (Để) Xông, (để) hít.
    Tube inhalateur — ống xông

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inhalateur
/i.na.la.tœʁ/
inhalateurs
/i.na.la.tœʁ/

inhalateur /i.na.la.tœʁ/

  1. (Y học) Bình xông.
    inhalateur d’oxygène — bình thở

Tham khảo

sửa