inhalateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.la.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhalateur /i.na.la.tœʁ/ |
inhalateurs /i.na.la.tœʁ/ |
Giống cái | inhalateur /i.na.la.tœʁ/ |
inhalateurs /i.na.la.tœʁ/ |
inhalateur /i.na.la.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inhalateur /i.na.la.tœʁ/ |
inhalateurs /i.na.la.tœʁ/ |
inhalateur gđ /i.na.la.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "inhalateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)