Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈhæ.bə.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

inhabitable /ɪn.ˈhæ.bə.tə.bᵊl/

  1. Có thể ở, có thể cư trú.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.bi.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhabitable
/i.na.bi.tabl/
inhabitables
/i.na.bi.tabl/
Giống cái inhabitable
/i.na.bi.tabl/
inhabitables
/i.na.bi.tabl/

inhabitable /i.na.bi.tabl/

  1. Khôngđược.
    Maison inhabitable — nhà không ở được (thiếu tiện nghi)

Tham khảo

sửa