ingurgitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˌɡɜː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaingurgitation /ɪn.ˌɡɜː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "ingurgitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ingurgitation /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
ingurgitation /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
ingurgitation gc /ɛ̃.ɡyʁ.ʒi.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ingurgitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)