ingrownness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌɡroʊn.nəs/
Danh từ
sửaingrownness /.ˌɡroʊn.nəs/
- Tình trạng hướng vào trong.
- Tình trạng mọc vào trong.
Tham khảo
sửa- "ingrownness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ingrownness /.ˌɡroʊn.nəs/