Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ sửa

ingressive /ɪn.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Vào.
  2. Mở đầu, khởi đầu.

Danh từ sửa

ingressive /ɪn.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Âm hút.

Tham khảo sửa