Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

ingenuousness /ɪn.ˈdʒɛn.jə.wəs.nəs/

  1. Tính chân thật.
  2. Tính ngây thơ.

Tham khảo

sửa