Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ʒe.nɥi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ingénuité
/ɛ̃.ʒe.nɥi.te/
ingénuités
/ɛ̃.ʒe.nɥi.te/

ingénuité gc /ɛ̃.ʒe.nɥi.te/

  1. Sự ngây thơ, sự chất phác.
  2. (Sử học) Thân thế tự do.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa