Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ingénuité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ʒe.nɥi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ingénuité
/ɛ̃.ʒe.nɥi.te/
ingénuités
/ɛ̃.ʒe.nɥi.te/
ingénuité
gc
/ɛ̃.ʒe.nɥi.te/
Sự
ngây thơ
,
sự
chất phác
.
(
Sử học
)
Thân thế
tự do
.
Trái nghĩa
sửa
Fausseté
,
rouerie
Tham khảo
sửa
"
ingénuité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)