Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.frə/

Phó từ

sửa

infra /ˈɪn.frə/

  1. (Viết tắt) Inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fʁa/

Phó từ

sửa

infra /ɛ̃.fʁa/

  1. phần sau, ở dưới.

Tham khảo

sửa