infra
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.frə/
Phó từ
sửainfra /ˈɪn.frə/
- (Viết tắt) Inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây.
Tham khảo
sửa- "infra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fʁa/
Phó từ
sửainfra /ɛ̃.fʁa/
Tham khảo
sửa- "infra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)