inflationary gap
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈɡæp/
Danh từ
sửainflationary gap / ˈɡæp/
- (Kinh tế học) Hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát.
Tham khảo
sửa- "inflationary gap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)