Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fle.ʃiʁ/

Ngoại động từ

sửa

infléchir ngoại động từ /ɛ̃.fle.ʃiʁ/

  1. Uốn cong.
  2. (Nghĩa bóng) Đổi (phương) hướng.
    Essayer d’infléchir la politique du gouvernement — tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa