infléchir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fle.ʃiʁ/
Ngoại động từ
sửainfléchir ngoại động từ /ɛ̃.fle.ʃiʁ/
- Uốn cong.
- (Nghĩa bóng) Đổi (phương) hướng.
- Essayer d’infléchir la politique du gouvernement — tìm cách đổi hướng chính sách của chính phủ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infléchir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)