Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

infirmation gc

  1. (Luật học, pháp lý) Sự bác, sự hủy.
    Infirmation d’un jugement — sự hủy một bản án

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa