Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infirmation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
infirmation
gc
(
Luật học, pháp lý
) Sự
bác
, sự
hủy
.
Infirmation
d’un jugement
— sự hủy một bản án
Trái nghĩa
sửa
Attestation
,
confirmation
Tham khảo
sửa
"
infirmation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)