infinitésimal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infinitésimal /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/ |
infinitésimales /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/ |
Giống cái | infinitésimale /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/ |
infinitésimales /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/ |
infinitésimal /ɛ̃.fi.ni.te.zi.mal/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infinitésimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)