infidel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.fə.dᵊl/
Tính từ
sửainfidel /ˈɪn.fə.dᵊl/
- (Tôn giáo) Không theo đạo.
Danh từ
sửainfidel /ˈɪn.fə.dᵊl/
- Người không theo đạo.
- Người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái.
- (Sử học) Người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa.
Tham khảo
sửa- "infidel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)