Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.fɪ.ˈlɪ.sə.təs/

Tính từ

sửa

infelicitous /ˌɪn.fɪ.ˈlɪ.sə.təs/

  1. Không có hạnh phúc.
  2. Không may, bất hạnh.
  3. Lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm... ).

Tham khảo

sửa