Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infelicitous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.fɪ.ˈlɪ.sə.təs/
Tính từ
sửa
infelicitous
/ˌɪn.fɪ.ˈlɪ.sə.təs/
Không có hạnh phúc.
Không
may
,
bất hạnh
.
Lạc lõng
, không
thích hợp
(lời nói, việc làm... ).
Tham khảo
sửa
"
infelicitous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)