Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fa.ti.ɡa.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

infatigablement /ɛ̃.fa.ti.ɡa.blə.mɑ̃/

  1. Không mệt mỏi, dẻo dai.
    Lire infatigablement — đọc sách không mệt mỏi

Tham khảo

sửa