Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infatigablement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.fa.ti.ɡa.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
infatigablement
/ɛ̃.fa.ti.ɡa.blə.mɑ̃/
Không
mệt mỏi
,
dẻo dai
.
Lire
infatigablement
— đọc sách không mệt mỏi
Tham khảo
sửa
"
infatigablement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)