Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infancy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.fənt.si/
Danh từ
sửa
infancy
/ˈɪn.fənt.si/
Tuổi
còn
ãm
ngửa
,
tuổi thơ
ấu.
Lúc
còn
trứng nước
.
(
Pháp lý
)
Thời kỳ
vị thành niên
.
Tham khảo
sửa
"
infancy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)