Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.fənt.si/

Danh từ

sửa

infancy /ˈɪn.fənt.si/

  1. Tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu.
  2. Lúc còn trứng nước.
  3. (Pháp lý) Thời kỳ vị thành niên.

Tham khảo

sửa