Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fe.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

inférer ngoại động từ /ɛ̃.fe.ʁe/

  1. Suy diễn, suy ra.
    J'en infère que nous pouvons réussir — từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công

Tham khảo

sửa