Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inertness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈnɜːt.nəs/
Danh từ
sửa
inertness
/ɪ.ˈnɜːt.nəs/
(
Vật lý
) , (hoá học)
tính
trơ
.
Tính
trì trệ
,
tính
ì,
tính
chậm chạp
.
Tham khảo
sửa
"
inertness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)