Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.dʒə.kə.bəl/

Tính từ

sửa

ineducable /ˌɪ.ˈnɛ.dʒə.kə.bəl/

  1. Không học hành được (vì ngu đần... ).

Tham khảo

sửa