Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.də.bəl/

Tính từ

sửa

inedible /ˌɪ.ˈnɛ.də.bəl/

  1. Không ăn được (vì độc... ).

Tham khảo

sửa