industrialisme
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
industrialisme gđ
- Chủ nghĩa công nghiệp, chủ trương ưu tiên phát triển công nghiệp.
- Ưu thế xã hội của các nhà công nghiệp.
Tham khảo sửa
- "industrialisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)