Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indurée
/ɛ̃.dy.ʁe/
indurée
/ɛ̃.dy.ʁe/
Giống cái indurée
/ɛ̃.dy.ʁe/
indurée
/ɛ̃.dy.ʁe/

induré

  1. (Y học) Hóa cứng.
    Tumeur indurée — khối u (hóa học) cứng

Tham khảo

sửa