Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inductive
/ɛ̃.dyk.tiv/
inductive
/ɛ̃.dyk.tiv/
Giống cái inductive
/ɛ̃.dyk.tiv/
inductive
/ɛ̃.dyk.tiv/

inductif

  1. (Lôgic) Quy nạp.
    Méthode inductive — phương pháp quy nạp
  2. (Điện học) Cảm ứng.
    Courant inductif — dòng điện cảm ứng

Tham khảo

sửa