Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inductive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈdək.tɪv/
Tính từ
sửa
inductive
/ɪn.ˈdək.tɪv/
Quy nạp
.
the
inductive
method
— phương pháp quy nạp
(
Điện học
)
Cảm ứng
.
inductive
current
— dòng điện cảm ứng
Tham khảo
sửa
"
inductive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)