Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.vi.dɥa.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
individualisme
/ɛ̃.di.vi.dɥa.lizm/
individualisme
/ɛ̃.di.vi.dɥa.lizm/

individualisme /ɛ̃.di.vi.dɥa.lizm/

  1. Chủ nghĩa cá nhân.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa