Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈdɑɪt/
Ngoại động từ
sửa
indite
ngoại động từ
/ɪn.ˈdɑɪt/
Sáng tác
,
thảo
.
to a poem
— sáng tác một bài thơ
(
Đùa cợt
)
Viết
(một bức thư... ).
Tham khảo
sửa
"
indite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)