indissociable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.sɔ.sjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indissociable /ɛ̃.di.sɔ.sjabl/ |
indissociables /ɛ̃.di.sɔ.sjabl/ |
Giống cái | indissociable /ɛ̃.di.sɔ.sjabl/ |
indissociables /ɛ̃.di.sɔ.sjabl/ |
indissociable /ɛ̃.di.sɔ.sjabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indissociable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)