Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

indiscrimination /.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự không phân biệt, sự bừa bãi.

Tham khảo

sửa