Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indiscretion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.dɪs.ˈkrɛ.ʃən/
Danh từ
sửa
indiscretion
/ˌɪn.dɪs.ˈkrɛ.ʃən/
Hành động
vô
ý,
hành động
hớ hênh
;
lời nói
vô
ý,
lời nói
hớ hênh
.
(
Như
)
Indiscreetness
.
Tham khảo
sửa
"
indiscretion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)