Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dɪs.ˈkrɛ.ʃən/

Danh từ

sửa

indiscretion /ˌɪn.dɪs.ˈkrɛ.ʃən/

  1. Hành động ý, hành động hớ hênh; lời nói ý, lời nói hớ hênh.
  2. (Như) Indiscreetness.

Tham khảo

sửa