Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌdɪ.sə.ˈplɪ.nə.bəlµ;ù .ˈdɪ.sə.plə./

Tính từ

sửa

indisciplinable /ˌɪn.ˌdɪ.sə.ˈplɪ.nə.bəlµ;ù .ˈdɪ.sə.plə./

  1. Không kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị.

Tham khảo

sửa