indisciplinable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌdɪ.sə.ˈplɪ.nə.bəlµ;ù .ˈdɪ.sə.plə./
Tính từ
sửaindisciplinable /ˌɪn.ˌdɪ.sə.ˈplɪ.nə.bəlµ;ù .ˈdɪ.sə.plə./
Tham khảo
sửa- "indisciplinable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)