indigène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.ʒɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
indigènes /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
Giống cái | indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
indigènes /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
indigènes /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
Số nhiều | indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
indigènes /ɛ̃.di.ʒɛn/ |
indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/
Tham khảo
sửa- "indigène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)