Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.ʒɛn/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indigène
/ɛ̃.di.ʒɛn/
indigènes
/ɛ̃.di.ʒɛn/
Giống cái indigène
/ɛ̃.di.ʒɛn/
indigènes
/ɛ̃.di.ʒɛn/

indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/

  1. Bản xứ, bản địa.
    Population indigène — dân bản xứ
    Essence indigène — (lâm nghiệp) loài bản địa

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít indigène
/ɛ̃.di.ʒɛn/
indigènes
/ɛ̃.di.ʒɛn/
Số nhiều indigène
/ɛ̃.di.ʒɛn/
indigènes
/ɛ̃.di.ʒɛn/

indigène /ɛ̃.di.ʒɛn/

  1. Người bản xứ.

Tham khảo

sửa