exotique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɔ.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exotique /ɛɡ.zɔ.tik/ |
exotiques /ɛɡ.zɔ.tik/ |
Giống cái | exotique /ɛɡ.zɔ.tik/ |
exotiques /ɛɡ.zɔ.tik/ |
exotique /ɛɡ.zɔ.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exotique /ɛɡ.zɔ.tik/ |
exotiques /ɛɡ.zɔ.tik/ |
exotique gđ /ɛɡ.zɔ.tik/
Tham khảo
sửa- "exotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)